Walter GeeTuổi: 741871–1945
- Tên
- Walter Gee
- Tên
- Walter
- Tên Họ
- Gee
Sinh | 1871 |
Sinh của chị | 1873 (Tuổi 2) |
Sinh của chị | 1874 (Tuổi 3) |
Sinh của anh / em trai | 1876 (Tuổi 5) |
Sinh của anh / em trai | 1880 (Tuổi 9) |
Sinh của anh / em trai | 1883 (Tuổi 12) |
Sinh của chị | 1886 (Tuổi 15) |
Sinh của chị | 1891 (Tuổi 20) |
Hôn lễ | Hannah McQuarrie - Cho Xem Gia Đình 1894 (Tuổi 23) |
Sinh của con #1 | 1895 (Tuổi 24) |
Sinh của con gai #2 | 1896 (Tuổi 25) |
Sinh của con gai #3 | 1899 (Tuổi 28) |
Sinh của con #4 | 1900 (Tuổi 29) |
Sinh của con gai #5 | 1904 (Tuổi 33) |
Hôn nhân của cha mẹ | |
Chết của chị | 24 Tháng Hai 1914 (Tuổi 43) |
Tữ của bố | 23 Tháng Bảy 1923 (Tuổi 52) |
Kết hôn của con | 1924 (Tuổi 53) |
Tữ của mẹ | 5 Tháng Chín 1926 (Tuổi 55) |
Kết hôn của con gái | 1929 (Tuổi 58) |
Kết hôn của con | 1929 (Tuổi 58) |
Kết hôn của con gái | 1929 (Tuổi 58) |
Chết | 14 Tháng Nam 1945 (Tuổi 74) |
Lể An Táng |
Con cháu
Extra information
75BE6B103F9B419CA8DCE94AC267A5543EC6
Tổng số viếng thăm: 2396
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
John Gee 1844–1923 |
|
Sophia Alice … 1850–1926 |
|
Walter Gee 1871–1945 |
|
Alice (Maud) Gee 1873–1914 |
|
Rose Gee 1874–1955 |
|
John Charles Gee 1876–1949 |
|
Leonard Gee 1880–1956 |
|
Albert Gee 1883–1965 |
|
Sophia Grace Gee 1886– |
|
Charlotte Gee 1891–1980 |
|
Trực hệ gia đình | |
Hannah McQuarrie 1869–1960 |
|
John Evan Walter Gee 1895–1974 |
|
Gwendoline Maud Gee 1896– |
|
Gladys Rose Gee 1899– |
|
Alexander Riversdale Gee 1900–1972 |
|
Mavis Alice Gee 1904–1996 |