![](themes/xenea/images/silhouette_female.png)
Hannah McQuarrieTuổi: 911869–1960
- Tên
- Hannah McQuarrie
- Tên
- Hannah
- Tên Họ
- McQuarrie
![]() | 1869 |
![]() | Walter Gee - Cho Xem Gia Đình 1894 (Tuổi 25) |
![]() #1 | 1895 (Tuổi 26) |
![]() #2 | 1896 (Tuổi 27) |
![]() #3 | 1899 (Tuổi 30) |
![]() #4 | 1900 (Tuổi 31) |
![]() #5 | 1904 (Tuổi 35) |
![]() | 1924 (Tuổi 55) |
![]() | 1929 (Tuổi 60) |
![]() | 1929 (Tuổi 60) |
![]() | 1929 (Tuổi 60) |
![]() | 14 Tháng Nam 1945 (Tuổi 76) |
![]() | 23 Tháng Giêng 1960 (Tuổi 91) |
![]() |
Con cháu
Extra information
![Khóa nhận diện duy nhất toàn cục](themes/xenea/images/facts/_UID.png)
A9D4B77185154EF19859081AC718D7084F5E
![Cập Nhật Hóa](themes/xenea/images/facts/CHAN.png)
Tổng số viếng thăm: 1993
Family list
Family navigator
Trực hệ gia đình | |
Walter Gee 1871–1945 |
|
John Evan Walter Gee 1895–1974 |
|
Gwendoline Maud Gee 1896– |
|
Gladys Rose Gee 1899– |
|
Alexander Riversdale Gee 1900–1972 |
|
Mavis Alice Gee 1904–1996 |