webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Charlotte Mary Ann GrieveTuổi: 931849–1942 

Tên
Charlotte Mary Ann Grieve
Tên
Charlotte Mary Ann
Tên Họ
Grieve
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1849
Roberton, Selkirk, Scotland

Sinh của chị 1851 ‎(Tuổi 2)‎
Roberton, Selkirk, Scotland
Helen Grieve - em gái

Hôn nhân của cha mẹ
John Grieve - cha
Mary Glendinning … - mẹ

Chết của chị 1856 ‎(Tuổi 7)‎
At Sea on voyage to NZ
Jean Curle Grieve - chị gái

Chết của chị 8 Tháng Mười Hai 1858 ‎(Tuổi 9)‎
Margaret Grieve - chị gái

Tữ của mẹ 29 Tháng Tám 1888 ‎(Tuổi 39)‎
Branxholm Park, Southland, NZ
Mary Glendinning … - mẹ

Tữ của bố 21 Tháng Hai 1892 ‎(Tuổi 43)‎
John Grieve - cha

Chết của anh /em trai 31 Tháng Tám 1898 ‎(Tuổi 49)‎
Waianiwa, Southland, NZ
James Grieve - anh trai

Chết của anh /em trai 19 Tháng Tư 1907 ‎(Tuổi 58)‎
William Grieve - anh trai

Chết của anh /em trai 12 Tháng Tám 1908 ‎(Tuổi 59)‎
Wallacetown, Southland, NZ
Adam Grieve - anh trai

An táng anh/ em trai 15 Tháng Tám 1908 ‎(Tuổi 59)‎
Wallacetown, Southland, NZ
Adam Grieve - anh trai

Chết của anh /em trai 11 Tháng Chín 1912 ‎(Tuổi 63)‎
Branxholm Park, Southland, NZ
John Glendinning Grieve - anh trai

Chết của anh /em trai 12 Tháng Mười 1913 ‎(Tuổi 64)‎
Branxholm Park, Southland, NZ
Robert Grieve - anh trai

Chết Tháng Bảy 1942 ‎(Tuổi 93)‎
Invercargill, Southland, NZ


Con cháu

  • Nữ Grieve, Charlotte Mary Ann ‎(1849–1942)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
7069F8177EA641AC8A644878615FAAC2D34D

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 4216

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
John Grieve
1804–1892
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mary Glendinning …
1804–1888
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Elisabeth Grieve
1827–
 anh em trai
Gia Đình
 Margaret Brown
  • John Sibbald Grieve
James Grieve
1828–1898
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Adam Grieve
1830–
 anh em trai
Gia Đình
 Isabella Mary Cully
  • Isabella Grieve
  • Jane Grieve
  • Ann Elizabeth Grieve
  • John Grieve
  • Margaret Mary Grieve
  • Charlotte Grieve
  • Helen Grieve
  • Walter Sibbald Grieve
  • Henry Powell Grieve
Robert Grieve
1833–1913
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Margaret Grieve
1836–1858
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Jean Curle Grieve
1837–1856
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
William Grieve
1839–1907
 anh em trai
Gia Đình
 Helen Tait
  • Janetta Margaret Grieve
  • Charles Glendinning Grieve
  • Mary Glendinning Grieve
  • James Herbert Grieve
  • George Robert Grieve
  • Thomas Fife Grieve
John Glendinning Grieve
1841–1912
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Adam Grieve
1845–1908
Charlotte Mary Ann Grieve
1849–1942
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Helen Grieve
1851–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees