webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Leslie Gordon MonkTuổi: 781901–1979 

Tên
Leslie Gordon Monk
Tên
Leslie Gordon
Tên Họ
Monk
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1901

Sinh của chị 1902 ‎(Tuổi )‎
Edna Eva Monk - em gái

Sinh của chị 6 Tháng Mười Một 1908 ‎(Tuổi 7)‎
Unis Frances Monk - em gái

Sinh của chị 24 Tháng Tư 1910 ‎(Tuổi 9)‎
Mona Evelyn Monk - em gái

Chết của bà ngoại 28 Tháng Mười Một 1911 ‎(Tuổi 10)‎
Wellington, NZ
Emma Eagle - bà ngoại

Sinh của chị 1916 ‎(Tuổi 15)‎
Ngaire Lilian Monk - em gái

Chết của chị 1916 ‎(Tuổi 15)‎
Ngaire Lilian Monk - em gái

Hôn lễ Angelina Theresa Josephine Harrison - Cho Xem Gia Đình
1928 ‎(Tuổi 27)‎

Tữ của mẹ 21 Tháng Tư 1945 ‎(Tuổi 44)‎
Lilian Mary Bryant - mẹ

Tữ của bố 19 Tháng Tư 1962 ‎(Tuổi 61)‎
Maurice Stephen George Monk - cha

Chết của anh /em trai 24 Tháng Tư 1968 ‎(Tuổi 67)‎
Maurice Stephen George Monk - anh trai

An táng anh/ em trai 29 Tháng Tư 1968 ‎(Tuổi 67)‎
Karori Crematorium, Wellington, NZ
Maurice Stephen George Monk - anh trai

Chết 29 Tháng Sáu 1979 ‎(Tuổi 78)‎

Lể An Táng 2 Tháng Bảy 1979
Karori Crematorium, Wellington, NZ


Con cháu

  • Nam Monk, Leslie Gordon ‎(1901–1979)‎ indi
    • NữHarrison, Angelina Theresa Josephine (Hôn lễ 1928) indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
86C542DD1BA142C7A18DFFA42463A7C1EF5B

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 3118

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Maurice Stephen George Monk
1874–1962
 mẹ
Cha; Mẹ:
 John William Bryant
 Emma Eagle
Lilian Mary Bryant
1872–1945
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Maurice Stephen George Monk
1897–1968
 chị em gái
Gia Đình
 Ernest John Bowen
Elsie Emma Monk
1898–1981
 anh em trai
Gia Đình
 Ada Elizabeth Harrison
Vernon John Monk
1899–1991
Leslie Gordon Monk
1901–1979
 chị em gái
Gia Đình
 Alfred Henry Mudge
Edna Eva Monk
1902–
 chị em gái
Gia Đình
 Lloyd Douglas Kenyon
Unis Frances Monk
1908–1989
 chị em gái
Gia Đình
 Albert Welch
Mona Evelyn Monk
1910–1982
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Ngaire Lilian Monk
1916–1916

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Angelina Theresa Josephine Harrison
1903–1991

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees