webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Isla Alice BoothTuổi: 931910–2003 

Tên
Isla Alice Booth
Tên
Isla Alice
Tên Họ
Booth
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 3 Tháng Tư 1910
Carterton, NZ

Sinh của chị 25 Tháng Giêng 1913 ‎(Tuổi 2)‎
Carterton
Nancy Winifred Booth - em gái

Sinh của anh / em trai 21 Tháng Sáu 1914 ‎(Tuổi 4)‎
Ian Booth - em trai

Chết của chị 28 Tháng Chín 1914 ‎(Tuổi 4)‎
Carterton
Nancy Winifred Booth - em gái

An táng của chị 28 Tháng Chín 1914 ‎(Tuổi 4)‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Nancy Winifred Booth - em gái

Chết của ông nội 1919 ‎(Tuổi 8)‎
Harwarden, Carterton, NZ
Alfred Booth - ông nội

Chết của bà ngoại 1938 ‎(Tuổi 27)‎
Elizabeth Agnes Jones - bà ngoại

Hôn lễ George Leonard Mead - Cho Xem Gia Đình
18 Tháng Chín 1940 ‎(Tuổi 30)‎
St Marks, Carterton

Sinh của con
#1
1943 ‎(Tuổi 32)‎
Warren John Mead - con trai

Tữ của bố 1951 ‎(Tuổi 40)‎
Alfred Ernest Booth - cha

Tữ của mẹ 19 Tháng Tư 1970 ‎(Tuổi 60)‎
Carterton, NZ
Elizabeth Ellen Winifred Greeks - mẹ

Chết của anh /em trai 19 Tháng Sáu 1984 ‎(Tuổi 74)‎
Masterton
Randell Kitchner Booth - anh trai

An táng anh/ em trai 22 Tháng Sáu 1984 ‎(Tuổi 74)‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Randell Kitchner Booth - anh trai

Chết của chồng 28 Tháng Sáu 1984 ‎(Tuổi 74)‎
Auckland
George Leonard Mead - chồng

An táng chồng 30 Tháng Sáu 1984 ‎(Tuổi 74)‎
Purewa Crematorium, Auckland
George Leonard Mead - chồng

Chết của anh /em trai 25 Tháng Mười Hai 1991 ‎(Tuổi 81)‎
Guy Stuart Booth - anh trai

Chết của anh /em trai 12 Tháng Tư 1993 ‎(Tuổi 83)‎
Masterton
Frank Howard Booth - anh trai

An táng anh/ em trai 15 Tháng Tư 1993 ‎(Tuổi 83)‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Frank Howard Booth - anh trai

Chết của chị 6 Tháng Chín 1996 ‎(Tuổi 86)‎
Masterton
Audrey Elizabeth Booth - chị gái

An táng của chị 9 Tháng Chín 1996 ‎(Tuổi 86)‎
Cremated
Audrey Elizabeth Booth - chị gái

Chết của chị 9 Tháng Nam 1999 ‎(Tuổi 89)‎
Auckland
Florence Muriel Booth - chị gái

An táng của chị 12 Tháng Nam 1999 ‎(Tuổi 89)‎
Purewa Crematorium, Auckland
Florence Muriel Booth - chị gái

Chết của anh /em trai 18 Tháng Mười Hai 2001 ‎(Tuổi 91)‎
Hawera, Taranaki, NZ
Ian Booth - em trai

An táng anh/ em trai 21 Tháng Mười Hai 2001 ‎(Tuổi 91)‎
Hawera Cremation Old Lawn
Ian Booth - em trai

Chết của anh /em trai 31 Tháng Nam 2002 ‎(Tuổi 92)‎
Dannevirke, NZ
Lyall Ernest Booth - anh trai

An táng anh/ em trai 4 Tháng Sáu 2002 ‎(Tuổi 92)‎
Kelvin Grove Crematorium, Palmerston North, NZ
Lyall Ernest Booth - anh trai

Chết 14 Tháng Mười 2003 ‎(Tuổi 93)‎


Con cháu

  • Nữ Booth, Isla Alice ‎(1910–2003)‎ indi
    • NamMead, George Leonard (Hôn lễ 1940) indifamily
      • Nam Mead, Warren John ‎(1943–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
79345B75DCA14FEF8058B0F27F2FD62157D7

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 4051

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Alfred Booth
 Mary Ann Bryant
Alfred Ernest Booth
1876–1951
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Raynor Greeks
 Elizabeth Agnes Jones
Elizabeth Ellen Winifred Greeks
1877–1970
 anh em trai
Gia Đình
 Ivy Beatrice Jensen
  • Ashley Kingsford Booth
  • Nancy Elizabeth Booth
  • Maureen Beatrice Booth
  • Frank Alfred Booth
Frank Howard Booth
1898–1993
 anh em trai
Gia Đình
 Mary Alexandrina MacKenzie
  • John Kenneth Booth
  • Marion Anne Booth
 Iris Jean Bishop
Randell Kitchner Booth
1900–1984
 chị em gái
Gia Đình
 John David King
Florence Muriel Booth
1902–1999
 anh em trai
Gia Đình
 Mary Lilian Holes
  • Noeline Booth
  • Stuart Booth
Guy Stuart Booth
1905–1991
 anh em trai
Gia Đình
 Edna Annie Pinfold
  • Glenice Loraine Booth
  • Pauline Carole Booth
  • Robert Lyell Booth
Lyall Ernest Booth
1908–2002
 chị em gái
Gia Đình
 Charles James Robert Scott
  • Helen Joan Scott
  • Peter Charles Scott
 Leslie Newman Donald
Audrey Elizabeth Booth
1908–1996
Isla Alice Booth
1910–2003
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Nancy Winifred Booth
1913–1914
 anh em trai
Gia Đình
 Trixie Meggan Corkill
  • Margaret Ellen Booth
  • Graham Ian Booth
  • Raewyn Meggan Booth
  • Janet Mary Booth
Ian Booth
1914–2001

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 William Ambrose Mead
 Margaret Morris
George Leonard Mead
1904–1984
 con trai
Gia Đình
 Judith A. Clout
  • Denise Claire Mead
  • Anthony John Mead
  • Melanie Ann Mead
Warren John Mead
1943–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees