webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Henry DunnTuổi: 921846–1938 

Tên
Henry Dunn
Tên
Henry
Tên Họ
Dunn
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 6 Tháng Giêng 1846

Tữ của mẹ 20 Tháng Tư 1879 ‎(Tuổi 33)‎
Greytown, Wairarapa, NZ
Mary Ann Goodwin - mẹ

Hôn lễ Ellen Saunders - Cho Xem Gia Đình
30 Tháng Mười 1891 ‎(Tuổi 45)‎
Registry Office, Masterton

Chết của anh /em trai 1 Tháng Chín 1892 ‎(Tuổi 46)‎
Greytown, Wairarapa, NZ
Walter Dunn - anh trai

Tữ của bố
William Dunn - cha

An táng anh/ em trai 4 Tháng Chín 1892 ‎(Tuổi 46)‎
Greytown Cemetery, Wairarapa, NZ
Walter Dunn - anh trai

Sinh của con gai
#1
1895 ‎(Tuổi 48)‎
Amy Ida Dunn - con gái

Sinh của con gai
#2
1897 ‎(Tuổi 50)‎
Bertha Dunn - con gái

Sinh của con gai
#3
1900 ‎(Tuổi 53)‎
Mildren Madge Dunn - con gái

Sinh của con gai
#4
23 Tháng Giêng 1902 ‎(Tuổi 56)‎
Hilda Jean Dunn - con gái

Sinh của con gai
#5
18 Tháng Giêng 1905 ‎(Tuổi 59)‎
Ilma Susan Dunn - con gái

Chết của chị 11 Tháng Hai 1905 ‎(Tuổi 59)‎
Anna Dunn - chị gái

Sinh của con
#6
15 Tháng Giêng 1907 ‎(Tuổi 61)‎
Henry Erl Dunn - con trai

Chết của chị 5 Tháng Tư 1916 ‎(Tuổi 70)‎
Greytown, Wairarapa, NZ
Sussanah Martha Dunn - chị gái

Chết của anh /em trai 3 Tháng Tám 1917 ‎(Tuổi 71)‎
Greytown
William Thomas Dunn - anh trai

Chết của anh /em trai 14 Tháng Mười Một 1918 ‎(Tuổi 72)‎
John Dunn - anh trai

An táng anh/ em trai 16 Tháng Mười Một 1918 ‎(Tuổi 72)‎
Greytown Cemetery, Wairarapa, NZ
John Dunn - anh trai

Kết hôn của con gái 1926 ‎(Tuổi 79)‎
Hilda Jean Dunn - con gái
William Leslie Thomas Udy - con rể

Chết của anh /em trai 22 Tháng Hai 1926 ‎(Tuổi 80)‎
Greytown
Edward Dunn - anh trai

An táng anh/ em trai 24 Tháng Hai 1926 ‎(Tuổi 80)‎
Greytown Cemetery, Wairarapa, NZ
Edward Dunn - anh trai

Kết hôn của con gái 1927 ‎(Tuổi 80)‎
Ilma Susan Dunn - con gái
Leo Francis Alva Cooper - con rể

Chết của vợ 13 Tháng Chín 1935 ‎(Tuổi 89)‎
Eketahuna
Ellen Saunders - Vợ

An táng của vợ 15 Tháng Chín 1935 ‎(Tuổi 89)‎
Mangaronga Cemetery, Eketahuna
Ellen Saunders - Vợ

Chết của con gái 1936 ‎(Tuổi 89)‎
Amy Ida Dunn - con gái

Chết 22 Tháng Hai 1938 ‎(Tuổi 92)‎
Greytown

Lể An Táng
Greytown Cemetery, Wairarapa, NZ


Con cháu

  • Nam Dunn, Henry ‎(1846–1938)‎ indi
    • NữSaunders, Ellen (Hôn lễ 1891) indifamily
      • Nam Dunn, Henry Erl ‎(1907–1988)‎ indi
      • Nữ Dunn, Amy Ida ‎(1895–1936)‎ indi
      • Nữ Dunn, Bertha ‎(1897–)‎ indi
      • Nữ Dunn, Hilda Jean ‎(1902–1992)‎ indi
      • Nữ Dunn, Mildren Madge ‎(1900–1949)‎ indi
      • Nữ Dunn, Ilma Susan ‎(1905–1992)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
F2E84F473B854EF295D60038071F79722425

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 2731

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
William Dunn
1804–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 … John
Mary Ann Goodwin
1805–1879
 chị em gái
Gia Đình
 Samuel Maxton
  • Jessie Maxton
  • Mary Maxton
  • Mark Maxton
  • Annie Maxton
  • Walter Maxton
  • Francis Frederick Maxton
  • Flora Maxton
  • Mildred Maxton
Sussanah Martha Dunn
1827–1916
 anh em trai
Gia Đình
 Elizabeth Towersey
  • Thomas Jesse Towersey Dunn
  • Edwin Robert Towersey Dunn
  • William Walter Towersey Dunn
William Thomas Dunn
1829–1917
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Anna Dunn
1833–1905
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Walter Dunn
1835–1892
 anh em trai
Gia Đình
 Kate Sears
  • Olive Dunn
  • Alice Kate Dunn
  • Violet May Dunn
  • John Dunn
  • Percival Charles Dunn
  • Clara Dunn
  • Mary Rosalind Dunn
John Dunn
1840–1918
 anh em trai
Gia Đình
 Sarah Ann Kempton
  • Annie Dunn
  • Arthur Edward Dunn
  • Edith Mary Dunn
  • Ada Mary Dunn
  • Ernest Henry Dunn
  • Walter Howard Dunn
  • Ada Mary Dunn
  • Francis Leonard Dunn
  • Florence Isabel Dunn
  • Winifred Gertrude Dunn
Edward Dunn
1843–1926
Henry Dunn
1846–1938

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Ellen Saunders
1872–1935
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Henry Erl Dunn
1907–1988
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Amy Ida Dunn
1895–1936
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Bertha Dunn
1897–
 con gái
Gia Đình
 William Leslie Thomas Udy
Hilda Jean Dunn
1902–1992
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Mildren Madge Dunn
1900–1949
 con gái
Gia Đình
 Leo Francis Alva Cooper
Ilma Susan Dunn
1905–1992

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees