webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Lawrence Alexander BryantTuổi: 711897–1968 

Tên
Lawrence Alexander Bryant
Tên
Lawrence Alexander
Tên Họ
Bryant
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1897
Palmerston North, NZ

Ly Dị Ada May Hill - Cho Xem Gia Đình

Hôn lễ Bertha Florence Higgens - Cho Xem Gia Đình

Sinh của anh / em trai 1902 ‎(Tuổi 5)‎
Everton Rex Noel Bryant - em trai

Chết của ông nội 6 Tháng Giêng 1902 ‎(Tuổi 5)‎
Ohariu, Wellington, NZ
James Bryant - ông nội

Tữ của bố 30 Tháng Tám 1907 ‎(Tuổi 10)‎
Palmerston North, NZ
Henry Bryant - cha

Hôn lễ Ada May Hill - Cho Xem Gia Đình
1927 ‎(Tuổi 30)‎

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 4 Tháng Hai 1930 ‎(Tuổi 33)‎
Tokoroa, NZ
Herbert Henry Bryant - anh em cùng cha hoặc mẹ

Tữ của mẹ 25 Tháng Chín 1940 ‎(Tuổi 43)‎
Palmerston North, NZ
Mary Ann Rickard - mẹ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 1946 ‎(Tuổi 49)‎
James Norman Bryant - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của anh /em trai 12 Tháng Mười Hai 1949 ‎(Tuổi 52)‎
Palmerston North, NZ
Leslie Mitcheson Bryant - anh trai

An táng anh/ em trai 19 Tháng Mười Hai 1949 ‎(Tuổi 52)‎
Kelvin Grove Cemetery, Palmerston North, NZ
Leslie Mitcheson Bryant - anh trai

Chết của anh /em trai 1958 ‎(Tuổi 61)‎
Everton Rex Noel Bryant - em trai

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 17 Tháng Nam 1961 ‎(Tuổi 64)‎
Francis Victor Bryant - anh em cùng cha hoặc mẹ

An táng anh / em cùng cha hay mẹ 19 Tháng Nam 1961 ‎(Tuổi 64)‎
Pahiatua, Wairarapa, NZ
Francis Victor Bryant - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của anh /em trai 23 Tháng Chín 1965 ‎(Tuổi 68)‎
Palmerston North, NZ
Raymond Knowles Bryant - anh trai

An táng anh/ em trai 25 Tháng Chín 1965 ‎(Tuổi 68)‎
Kelvin Grove Cemetery, Palmerston North, NZ
Raymond Knowles Bryant - anh trai

Chết 4 Tháng Tám 1968 ‎(Tuổi 71)‎

Lể An Táng 6 Tháng Tám 1968
Waihi Public Cemetery


Con cháu

  • Nam Bryant, Lawrence Alexander ‎(1897–1968)‎ indi
    • NữHill, Ada May (Hôn lễ 1927) indifamily
        Không Có Con
    • NữHiggens, Bertha Florence indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
121BB3CD6357429F90E7C686CA01DE944802

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 5444

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 James Bryant
 Mary Ann Mitchenson Pollard
Henry Bryant
1854–1907
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mary Ann Rickard
1872–1940
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Leslie Mitcheson Bryant
1892–1949
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Raymond Knowles Bryant
1894–1965
Lawrence Alexander Bryant
1897–1968
 anh em trai
Gia Đình
 Cecilia Castlemaine Drummond
Everton Rex Noel Bryant
1902–1958

Gia đình của bố với Letitia Munro
cha
Cha; Mẹ:
 James Bryant
 Mary Ann Mitchenson Pollard
Henry Bryant
1854–1907
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 John Munro
 Elizabeth Wiggins
Letitia Munro
1863–1889
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Eva Hannah Bryant
  • Olive Emma Bryant
  • Robert Henry Bryant
  • Ernest Clyde Bryant
  • Marjorie Eva Bryant
  • William Leo Bryant
  • Hector Raymond Bryant
Herbert Henry Bryant
1883–1930
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Eleanor Beatrice Leach
  • Francis Henry Bryant
  • Richard John Bryant
Francis Victor Bryant
1885–1961
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Mabel Cummings
James Norman Bryant
1887–1946
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Thomas Bryant
1889–1889

Trực hệ gia đình
 Vợ Trước
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Ada May Hill
–1980

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Bertha Florence Higgens
1901–2001

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees