webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Amanda Louise RoydhouseTuổi: 1969– 

Tên
Amanda Louise Roydhouse
Tên
Amanda Louise
Tên Họ
Roydhouse
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 24 Tháng Bảy 1969
Wellington, NZ

Sinh của chị 26 Tháng Mười Hai 1970 ‎(Tuổi )‎
Wellington, NZ
Sophia Roydhouse - em gái

Chết của bà nội 11 Tháng Tư 1984 ‎(Tuổi 14)‎
Palmerston North, NZ
Emma Jean Nelson - bà nội

Chết của ông nội 31 Tháng Tám 1984 ‎(Tuổi 15)‎
Palmerston North, NZ
Malcolm Roydhouse - ông nội

Hôn lễ Robert Mainwaring - Cho Xem Gia Đình
13 Tháng Giêng 1996 ‎(Tuổi 26)‎
Masterton, NZ

Sinh của con gai
#1
17 Tháng Giêng 1999 ‎(Tuổi 29)‎
Palmerston North, NZ
Hannah Louise Mainwaring - con gái

Sinh của con gai
#2
24 Tháng Tư 2001 ‎(Tuổi 31)‎
Palmerston North, NZ
Grace Emily Mainwaring - con gái

Sinh của con gai
#3
16 Tháng Tám 2006 ‎(Tuổi 37)‎
Palmerston North, NZ
Ruby Jean Mainwaring - con gái


Con cháu

  • Nữ Roydhouse, Amanda Louise ‎(1969–)‎ indi
    • NamMainwaring, Robert (Hôn lễ 1996) indifamily
      • Nữ Mainwaring, Hannah Louise ‎(1999–)‎ indi
      • Nữ Mainwaring, Grace Emily ‎(2001–)‎ indi
      • Nữ Mainwaring, Ruby Jean ‎(2006–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
EFB6F12A3C9F4F988A4D888CDE4BA46EA863

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 5025

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Malcolm Roydhouse
 Emma Jean Nelson
Raymond Malcolm Roydhouse
1941–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 … Hall
 … Whittle
Barbara Dorothy Hall
1942–
Amanda Louise Roydhouse
1969–
 chị em gái
Gia Đình
 Michael Ross
  • Jasmine Olivia Ross - Roydhouse
  • Amber Jane Ross - Roydhouse
Sophia Roydhouse
1970–

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Robert Mainwaring
1967–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Hannah Louise Mainwaring
1999–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Grace Emily Mainwaring
2001–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Ruby Jean Mainwaring
2006–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees