webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Ian BoothTuổi: 871914–2001 

Tên
Ian Booth
Tên
Ian
Tên Họ
Booth
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 21 Tháng Sáu 1914

Chết của chị 28 Tháng Chín 1914 ‎(Tuổi )‎
Carterton
Nancy Winifred Booth - chị gái

An táng của chị 28 Tháng Chín 1914 ‎(Tuổi )‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Nancy Winifred Booth - chị gái

Chết của ông nội 1919 ‎(Tuổi 4)‎
Harwarden, Carterton, NZ
Alfred Booth - ông nội

Chết của bà ngoại 1938 ‎(Tuổi 23)‎
Elizabeth Agnes Jones - bà ngoại

Hôn lễ Trixie Meggan Corkill - Cho Xem Gia Đình
1944 ‎(Tuổi 29)‎

Sinh của con gai
#1
1945 ‎(Tuổi 30)‎
Margaret Ellen Booth - con gái

Sinh của con
#2
1948 ‎(Tuổi 33)‎
Graham Ian Booth - con trai

Sinh của con gai
#3
1949 ‎(Tuổi 34)‎
Raewyn Meggan Booth - con gái

Tữ của bố 1951 ‎(Tuổi 36)‎
Alfred Ernest Booth - cha

Sinh của con gai
#4
1956 ‎(Tuổi 41)‎
Janet Mary Booth - con gái

Tữ của mẹ 19 Tháng Tư 1970 ‎(Tuổi 55)‎
Carterton, NZ
Elizabeth Ellen Winifred Greeks - mẹ

Chết của anh /em trai 19 Tháng Sáu 1984 ‎(Tuổi 69)‎
Masterton
Randell Kitchner Booth - anh trai

An táng anh/ em trai 22 Tháng Sáu 1984 ‎(Tuổi 70)‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Randell Kitchner Booth - anh trai

Chết của anh /em trai 25 Tháng Mười Hai 1991 ‎(Tuổi 77)‎
Guy Stuart Booth - anh trai

Chết của anh /em trai 12 Tháng Tư 1993 ‎(Tuổi 78)‎
Masterton
Frank Howard Booth - anh trai

An táng anh/ em trai 15 Tháng Tư 1993 ‎(Tuổi 78)‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Frank Howard Booth - anh trai

Chết của chị 6 Tháng Chín 1996 ‎(Tuổi 82)‎
Masterton
Audrey Elizabeth Booth - chị gái

An táng của chị 9 Tháng Chín 1996 ‎(Tuổi 82)‎
Cremated
Audrey Elizabeth Booth - chị gái

Chết của chị 9 Tháng Nam 1999 ‎(Tuổi 84)‎
Auckland
Florence Muriel Booth - chị gái

An táng của chị 12 Tháng Nam 1999 ‎(Tuổi 84)‎
Purewa Crematorium, Auckland
Florence Muriel Booth - chị gái

Chết 18 Tháng Mười Hai 2001 ‎(Tuổi 87)‎
Hawera, Taranaki, NZ

Lể An Táng 21 Tháng Mười Hai 2001
Hawera Cremation Old Lawn
Hỏa thiêu: Y


Con cháu

  • Nam Booth, Ian ‎(1914–2001)‎ indi
    • NữCorkill, Trixie Meggan (Hôn lễ 1944) indifamily
      • Nữ Booth, Margaret Ellen ‎(1945–)‎ indi
      • Nam Booth, Graham Ian ‎(1948–)‎ indi
      • Nữ Booth, Raewyn Meggan ‎(1949–)‎ indi
      • Nữ Booth, Janet Mary ‎(1956–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
EF6AEA81A1114B6D8D91033AAE65254E0F9B

Cập Nhật Hóa 25 Tháng Sáu 2015 - 11:28

Tổng số viếng thăm: 3896

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Alfred Booth
 Mary Ann Bryant
Alfred Ernest Booth
1876–1951
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Raynor Greeks
 Elizabeth Agnes Jones
Elizabeth Ellen Winifred Greeks
1877–1970
 anh em trai
Gia Đình
 Ivy Beatrice Jensen
  • Ashley Kingsford Booth
  • Nancy Elizabeth Booth
  • Maureen Beatrice Booth
  • Frank Alfred Booth
Frank Howard Booth
1898–1993
 anh em trai
Gia Đình
 Mary Alexandrina MacKenzie
  • John Kenneth Booth
  • Marion Anne Booth
 Iris Jean Bishop
Randell Kitchner Booth
1900–1984
 chị em gái
Gia Đình
 John David King
Florence Muriel Booth
1902–1999
 anh em trai
Gia Đình
 Mary Lilian Holes
  • Noeline Booth
  • Stuart Booth
Guy Stuart Booth
1905–1991
 anh em trai
Gia Đình
 Edna Annie Pinfold
  • Glenice Loraine Booth
  • Pauline Carole Booth
  • Robert Lyell Booth
Lyall Ernest Booth
1908–2002
 chị em gái
Gia Đình
 Charles James Robert Scott
  • Helen Joan Scott
  • Peter Charles Scott
 Leslie Newman Donald
Audrey Elizabeth Booth
1908–1996
 chị em gái
Gia Đình
 George Leonard Mead
  • Warren John Mead
Isla Alice Booth
1910–2003
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Nancy Winifred Booth
1913–1914
Ian Booth
1914–2001

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Trixie Meggan Corkill
1921–2003
 con gái
Gia Đình
 Warren B. Anderson
  • Stacey Leigh Anderson
  • Callum Bruce Anderson
Margaret Ellen Booth
1945–
 con trai
Gia Đình
 Kathleen M. Mudgeway
  • Kelly Anne Booth
Graham Ian Booth
1948–
 con gái
Gia Đình
 Michael W. Quirk
  • Todd William Quirk
  • Meggan Anne Quirk
Raewyn Meggan Booth
1949–
 con gái
Gia Đình
 Alfred M. Weinberger
  • Terese Anne Weinberger
  • Nick Julius Weinberger
Janet Mary Booth
1956–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees