Richard John PenningtonTuổi: 691862–1932
- Tên
- Richard John Pennington
- Tên
- Richard John
- Tên Họ
- Pennington
Sinh | 30 Tháng Ba 1862 |
Lể Rửa Tội | 15 Tháng Sáu 1862 (Tuổi ) |
Sinh của chị | 1863 (Tuổi ) |
Sinh của anh / em trai | 1868 (Tuổi 5) |
Sinh của chị | 1870 (Tuổi 7) |
Sinh của anh / em trai | 1872 (Tuổi 9) |
Sinh của chị | 1873 (Tuổi 10) |
Hôn lễ | Lucy Harriett Tate - Cho Xem Gia Đình 1892 (Tuổi 29) |
Sinh của con gai #1 | 1893 (Tuổi 30) |
Sinh của con #2 | 1895 (Tuổi 32) |
Sinh của con #3 | 1897 (Tuổi 34) |
Sinh của con gai #4 | 22 Tháng Giêng 1899 (Tuổi 36) |
Sinh của con gai #5 | 1901 (Tuổi 38) |
Sinh của con #6 | 1904 (Tuổi 41) |
Tữ của mẹ | 19 Tháng Sáu 1908 (Tuổi 46) |
Tữ của bố | 20 Tháng Sáu 1912 (Tuổi 50) |
Kết hôn của con gái | 1915 (Tuổi 52) |
Kết hôn của con gái | 1920 (Tuổi 57) |
Kết hôn của con | 1921 (Tuổi 58) |
Kết hôn của con gái | 1923 (Tuổi 60) |
An táng anh/ em trai | 23 Tháng Sáu 1923 (Tuổi 61) |
Kết hôn của con | 1924 (Tuổi 61) |
Kết hôn của con | 1928 (Tuổi 65) |
Chết | 14 Tháng Giêng 1932 (Tuổi 69) |
Lể An Táng | 16 Tháng Giêng 1932 |
Con cháu
Extra information
F48CD625F4A74F4E81D4969A979CB0819CE5
Tổng số viếng thăm: 2014
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
Joseph Pennington 1832–1912 |
|
Hannah Rundle 1835–1908 |
|
Richard John Pennington 1862–1932 |
|
Ada Jane Pennington 1863– |
|
Charles Joseph Pennington 1868–1936 |
|
Alice Maud Mary Pennington 1870–1957 |
|
Ernest Edward Pennington 1872–1948 |
|
Ada Minnie Pennington 1873–1938 |
|
Trực hệ gia đình | |
Lucy Harriett Tate 1868–1936 |
|
Dulcie Nora Emily Pennington 1893–1950 |
|
Norman Roy Pennington 1895–1970 |
|
Victor Richard Pennington 1897–1980 |
|
Marjorie Pennington 1899–1987 |
|
Rita Varey Pennington 1901–1993 |
|
Harry Desmond Pennington 1904–1967 |