Francis DowrickTuổi: 691876–1945
- Tên
- Francis Dowrick
- Tên
- Francis
- Tên Họ
- Dowrick
Sinh | 1876 |
Sinh của chị | 1879 (Tuổi 3) |
Hôn nhân của cha mẹ | |
Chết của anh /em trai | 1881 (Tuổi 5) |
Sinh của chị | 1886 (Tuổi 10) |
Tữ của mẹ | 1886 (Tuổi 10) |
Chết của anh /em trai | 11 Tháng Tám 1901 (Tuổi 25) |
An táng anh/ em trai | 13 Tháng Tám 1901 (Tuổi 25) |
Hôn lễ | May Sheffield - Cho Xem Gia Đình 13 Tháng Tư 1908 (Tuổi 32) |
Chết của anh /em trai | 23 Tháng Nam 1927 (Tuổi 51) |
An táng anh/ em trai | 24 Tháng Nam 1927 (Tuổi 51) |
Chết của chị | 27 Tháng Sáu 1929 (Tuổi 53) |
Tữ của bố | 1929 (Tuổi 53) |
Chết của chị | 2 Tháng Giêng 1931 (Tuổi 55) |
An táng của chị | 4 Tháng Giêng 1931 (Tuổi 55) |
Chết của anh /em trai | 25 Tháng Tư 1936 (Tuổi 60) |
An táng anh/ em trai | 26 Tháng Tư 1936 (Tuổi 60) |
Chết | 17 Tháng Chín 1945 (Tuổi 69) |
Lể An Táng | 19 Tháng Chín 1945 |
Con cháu
Extra information
2F210EE0BAA749B4B0A59E46653F414F094D
Tổng số viếng thăm: 1525
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
William Rail Dowrick 1843–1929 |
|
Thomasine Harris 1846–1886 |
|
William John Dowrick 1864–1901 |
|
Mary Jane Dowrick 1867–1931 |
|
James Henry Dowrick 1869–1927 |
|
George Dowrick 1871–1881 |
|
Richard Thomas Dowrick 1872–1936 |
|
Sarah Elizabeth Dowrick 1874– |
|
Francis Dowrick 1876–1945 |
|
Bessie Dowrick 1879–1958 |
|
Thomasine May Dowrick 1886–1929 |
|
Trực hệ gia đình | |
May Sheffield 1873–1951 |