Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Thứ cập địa điểm - Featherstone
Featherstone
,
Yorkshire
,
England
,
Hàng cao nhất
Nhân Vật, @ Featherstone, Yorkshire, England
Còn Sống trong Năm
Còn Sống
Chết
Gốc
Vô sinh
Sinh>100
Sinh<=100
Chết>100
Chết<=100
Đặt lại
Tên
GIVN
SURN
Sinh
Nơi
Chết
Tuổi
Nơi
SEX
BIRT
DEAT
TREE
1
Precious, Fanny
Bố: Precious, Tom
Mẹ: Emmerson, Sarah Jane
Fanny,Precious
Precious,Fanny
9 Tháng Giêng 1901
123
Featherstone
1
9 Tháng Mười Một 1995
28
94
Pontefract
F
YES
Y100
Hiện cha mẹ
Total individuals: 1
GIVN
SURN
Hiện biểu đồ thống kê
SEX
BIRT
DEAT
TREE
Gia Đình, @ Featherstone, Yorkshire, England
Cả hai còn sống
Góa vợ
Góa chồng
Cả hai đều chết
Gốc
Vô sinh
Hôn lễ ?
Hôn lễ>100
Hôn lễ<=100
Ly Dị
Đặt lại
Tên
HUSB:GIVN
Tuổi
Tên
WIFE:GIVN
Tuổi
Hôn lễ
Nơi
MARR
DEAT
TREE
1
Crawshaw, William
William
19
Roydhouse, Mary
Bố: Roydhouse, William
Mẹ: …, Charlotte
Mary
19
13 Tháng Mười Một 1852
171
Featherstone
0
YES
Y
Hiện cha mẹ
Total families: 1
HUSB:GIVN
Tên
WIFE:GIVN
Hiện biểu đồ thống kê
MARR
DEAT
TREE
Cho Xem Tất Cả những Nơi trong một Danh Sách