Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Thứ cập địa điểm - Christchurch
5 Tìm thấy mối liên hệ với Nơi này:
Christchurch
,
Hàng cao nhất
Places in Christchurch
Bromley Cemetery
Linwood Cemetery
St Andrews
St Mary's
Waimairi Cemetery
Nhân Vật, @ Christchurch
Còn Sống trong Năm
Còn Sống
Chết
Gốc
Vô sinh
Sinh>100
Sinh<=100
Chết>100
Chết<=100
Đặt lại
Tên
GIVN
SURN
Sinh
Nơi
Chết
Tuổi
Nơi
SEX
BIRT
DEAT
TREE
1
Glen, Robert Hogg Parker
Bố: Glen, John
Mẹ: Parker, Mary Hogg
Robert Hogg Parker,Glen
Glen,Robert Hogg Parker
1841
183
3
12 Tháng Mười 1914
109
73
Christchurch
M
YES
YES
2
Glen, Robert White
Bố: Glen, Robert Hogg Parker
Mẹ: White, Alice Helen
Robert White,Glen
Glen,Robert White
1884
140
4
17 Tháng Mười Hai 1957
66
73
Christchurch
M
YES
Y100
3
Glen, Stillborn
Bố: Glen, Robert White
Mẹ: Wheeler, Grace Evelyn
Stillborn,Glen
Glen,Stillborn
6 Tháng Sáu 1915
108
0
6 Tháng Sáu 1915
108
0
Linwood Cemetery
F
YES
YES
4
Macaskill, Isla Rose
Bố: Macaskill, Ross Stuart
Mẹ: Greig, Sonya Rose
Isla Rose,Macaskill
Macaskill,Isla Rose
9 Tháng Nam 2015
9
Christchurch
0
F
Y100
N
L
5
McCrostie, Charles Leslie
Bố: McCrostie, Hugh
Mẹ: McLaren, Jessie
Charles Leslie,MacCrostie
MacCrostie,Charles Leslie
1873
151
Greendale
5
28 Tháng Mười Một 1939
84
66
Christchurch
M
YES
Y100
6
McCrostie, Florence Linda
Bố: McCrostie, Charles Leslie
Mẹ: Mathews, Agnes
Florence Linda,MacCrostie
MacCrostie,Florence Linda
1903
121
Springston Cemetry
0
14 Tháng Tư 1907
117
4
Springston
F
YES
YES
7
McCrostie, Madge Agnes
Bố: McCrostie, Charles Leslie
Mẹ: Mathews, Agnes
Madge Agnes,MacCrostie
MacCrostie,Madge Agnes
1910
114
0
21 Tháng Sáu 1968
55
58
Linwood Cemetery
F
YES
Y100
8
Mathews, Agnes
Agnes,Mathews
Mathews,Agnes
1876
148
Greendale
5
14 Tháng Tư 1942
82
66
Christchurch
F
YES
Y100
R
9
Parker, Kenneth Eber
Kenneth Eber,Parker
Parker,Kenneth Eber
28 Tháng Nam 1946
77
Christchurch
3
M
Y100
N
R
10
Parker, Mary Hogg
Mary Hogg,Parker
Parker,Mary Hogg
1809
215
1
1 Tháng Tám 1886
137
77
Christchurch
F
YES
YES
R
11
Robinson, Hazel Ethel
Hazel Ethel,Robinson
Robinson,Hazel Ethel
17 Tháng Tám 1903
120
Christchurch
1
13 Tháng Nam 1998
26
94
Bromley Cemetery
F
YES
Y100
R
12
Turner, Helen
Helen,Turner
Turner,Helen
1828
196
Isle of Wight
5
10 Tháng Ba 1894
130
66
Christchurch
F
YES
YES
R
13
Wheeler, Grace Evelyn
Grace Evelyn,Wheeler
Wheeler,Grace Evelyn
1883
141
3
1 Tháng Chín 1921
102
38
Christchurch
F
YES
YES
R
14
White, Alice Helen
Bố: White, Josiah
Mẹ: Turner, Helen
Alice Helen,White
White,Alice Helen
1855
169
West Hackney
3
25 Tháng Bảy 1925
98
70
Christchurch
F
YES
Y100
Tên
Hiện cha mẹ
Total individuals: 14
GIVN
SURN
Hiện biểu đồ thống kê
SEX
BIRT
DEAT
TREE
Gia Đình, @ Christchurch
Cả hai còn sống
Góa vợ
Góa chồng
Cả hai đều chết
Gốc
Vô sinh
Hôn lễ ?
Hôn lễ>100
Hôn lễ<=100
Ly Dị
Đặt lại
Tên
HUSB:GIVN
Tuổi
Tên
WIFE:GIVN
Tuổi
Hôn lễ
Nơi
MARR
DEAT
TREE
1
Cooper, George
Bố: Cooper, James
Mẹ: Strang, Janet Shaddrow
George
22
Rutherford, Ada Llewellyn
Bố: Rutherford, Charles Ferdinand
Mẹ: …, Harriet Quillian
Ada Llewellyn
27
22 Tháng Mười Một 1895
128
Christchurch
3
YES
Y
2
McCormack, Patrick
Patrick
33
Burney, Minnie Georgina
Bố: Burney, Edward
Mẹ: Kavanagh, Ellen
Minnie Georgina
23
18 Tháng Tư 1892
132
St Mary's
1
YES
Y
3
McCrostie, Hugh John
Bố: McCrostie, Hugh
Mẹ: McLaren, Jessie
Hugh John
23
Ridgen, Alice Jane
Bố: Ridgen, George
Mẹ: Warren, Patience
Alice Jane
19
11 Tháng Giêng 1887
137
St Andrews
7
YES
Y
Tên
Hiện cha mẹ
Total families: 3
HUSB:GIVN
Tên
WIFE:GIVN
Hiện biểu đồ thống kê
MARR
DEAT
TREE
Cho Xem Tất Cả những Nơi trong một Danh Sách