Thời gian sống
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
1989--
1990--
1991--
1992--
1993--
1994--
1995--
1996--
1997--
1998--
1999--
2000--
2001--
2002--
2003--
2004--
2005--
2006--
2007--
2008--
2009--
2010--
2011--
2012--
2013--
2014--
2015--
2016--
2017--
2018--
2019--
Sinh -- 26 Tháng Nam 1900 |
Sinh -- 16 Tháng Hai 1908 Masterton |
Hôn lễ -- 1933 Tuổi chồng 32 Tuổi vợ 24 Randell Kitchner Booth + Mary Alexandrina MacKenzie |
Sinh -- 5 Tháng Tám 1933 Carterton |
Sinh -- 21 Tháng Chín 1934 Carterton |
Hôn lễ -- 18 Tháng Nam 1959 Tuổi chồng 26 Tuổi vợ 24 Auckland Athol Maurice Abrahams |
Chết -- 9 Tháng Tư 1961 (Tuổi 53) |
Lể An Táng -- 11 Tháng Tư 1961 Karori Crematorium, Wellington, NZ |
Hôn lễ -- 1963 Tuổi chồng 62 Tuổi vợ 44 Iris Jean Bishop |
Chết -- 19 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 84) Masterton |
Lể An Táng -- 22 Tháng Sáu 1984 Clareville Carterton, Wairarapa, NZ |
Chết -- 3 Tháng Sáu 2013 (Tuổi 78) Lower Hutt, Wellington, NZ |
Lể An Táng -- 8 Tháng Sáu 2013 Lower Hutt, Wellington, NZ |
Chết -- 17 Tháng Bảy 2014 (Tuổi 80) Napier, NZ |
|
|
|
|