Thời gian sống
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
1989--
Sinh -- 26 Tháng Mười 1892 |
Sinh -- 17 Tháng Hai 1894 Canterbury |
Sinh -- 24 Tháng Tư 1896 |
Sinh -- 12 Tháng Giêng 1898 Ashburton |
Sinh -- 25 Tháng Giêng 1900 |
Sinh -- 24 Tháng Sáu 1905 Timaru, Canterbury, NZ |
Chết -- 3 Tháng Sáu 1917 (Tuổi 24) Messines, Belgium |
Hôn lễ -- 1921 Tuổi chồng 29 Tuổi vợ 24 Cedric Smith |
Hôn lễ -- 1925 Tuổi chồng 26 Tuổi vợ 24 Jessie May MacDonald |
Hôn lễ -- 1929 Tuổi 28 Mary Winifred Peters |
Hôn lễ -- 28 Tháng Ba 1932 Tuổi chồng 26 Tuổi vợ 27 Jane Anne Patricia Penney |
Chết -- 2 Tháng Nam 1959 (Tuổi 59) |
Chết -- 24 Tháng Bảy 1966 (Tuổi 68) |
Chết -- 2 Tháng Hai 1970 (Tuổi 73) |
Chết -- 16 Tháng Mười Hai 1977 (Tuổi 83) Governors Bay, Canterbury |
Lể An Táng -- 18 Tháng Mười Hai 1977 Andersons Bay Cemetery, Dunedin, NZ |
Chết -- 22 Tháng Tư 1984 (Tuổi 78) Karori, Wellington, NZ |
Lể An Táng -- 22 Tháng Tư 1984 (Tuổi 78) Karori Crematorium, Wellington, NZ |
|
|
|
|
|
|