Thời gian sống
![](themes/webtrees/images/vline.png)
1856--
1858--
1860--
1862--
1864--
1866--
1868--
1870--
1872--
1874--
1876--
1878--
1880--
1882--
1884--
1886--
1888--
1890--
1892--
1894--
1896--
1898--
1900--
1902--
1904--
1906--
1908--
1910--
1912--
1914--
1916--
1918--
1920--
1922--
1924--
1926--
1928--
1930--
1932--
1934--
1936--
1938--
1940--
1942--
1944--
1946--
1948--
1950--
1952--
1954--
1956--
1958--
1960--
1962--
1964--
1966--
1968--
1970--
1972--
1974--
1976--
1978--
1980--
1982--
1984--
![]() | Edwin Ransom Myers - Sinh -- 28 Tháng Bảy 1861 |
![]() | Hannah Campbell - Sinh -- 6 Tháng Sáu 1866 |
![]() | Ruby Valentine Myers - Sinh -- 14 Tháng Hai 1898 |
![]() | Elizabeth Myers - Sinh -- 1900 |
![]() | Sarah Myers - Sinh -- 8 Tháng Mười Hai 1901 |
![]() | William Myers - Sinh -- 15 Tháng Tư 1905 Coromandel, Nz |
![]() | Hannah Campbell - Chết -- 31 Tháng Mười Hai 1925 (Tuổi 59) |
![]() | William Myers + Marjory Isabella Parsons - Hôn lễ -- 23 Tháng Sáu 1926 Tuổi chồng 21 Tuổi vợ 20 Dargaville, NZ Marjory Isabella Parsons |
![]() | Edwin Ransom Myers - Chết -- 16 Tháng Ba 1949 (Tuổi 87) |
![]() | William Myers - Chết -- 27 Tháng Tư 1970 (Tuổi 65) Auckland, NZ |
![]() | Ruby Valentine Myers - Chết -- 26 Tháng Hai 1979 (Tuổi 81) |
![]() |
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|