Thời gian sống  

Nữ  Janetta Margaret Grieve

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Charles Glendinning Grieve

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Mary Glendinning Grieve

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  James Herbert Grieve

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  George Robert Grieve

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Thomas Fife Grieve

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Add another person to the chart
Kiếm Nhận Diện của Nhân Vật

Phóng to
Thu nhỏ

Show lifespans
1868--
1869--
1870--
1871--
1872--
1873--
1874--
1875--
1876--
1877--
1878--
1879--
1880--
1881--
1882--
1883--
1884--
1885--
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
Sinh -- 1873
Sinh -- 1875
Sinh -- 24 Tháng Sáu 1877 Otahuti, Southland
Sinh -- 1880
Sinh -- 1882
Sinh -- 1887
Hôn lễ -- 4 Tháng Chín 1907 Tuổi chồng 25 Tuổi vợ 24 Limestone Plains, Southland, NZ Isabella Mollison
Hôn lễ -- 10 Tháng Ba 1909 Tuổi chồng 30 Tuổi vợ 31 Otahuti, Southland Dickson Jardine
Hôn lễ -- 1910 Tuổi 30 Ethel Lilian Walton
Chết -- 11 Tháng Chín 1912 ‎(Tuổi 37)‎
Chết -- 17 Tháng Mười Một 1918 ‎(Tuổi 38)‎
Chết -- 21 Tháng Mười Một 1932 ‎(Tuổi 50)‎
Chết -- 17 Tháng Mười Một 1955 ‎(Tuổi 82)‎
Chết -- 1960 ‎(Tuổi 82)‎ Kawarau Falls Station, Queenstown
Lể An Táng -- 10 Tháng Mười 1960 ‎(Tuổi 83)‎ Frankton, Queenstown