Thời gian sống  

Nam  Edward Corbett

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Alan Corbett

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Ada Corbett

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Albert Corbett

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Ernest Corbett

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Myra Corbett

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Lawrence Corbett

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Add another person to the chart
Kiếm Nhận Diện của Nhân Vật

Phóng to
Thu nhỏ

Show lifespans
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
1989--
1990--
1991--
1992--
Alan Corbett - Sinh -- 1891
Alan Corbett - Chết -- 1891
Ada Corbett - Sinh -- 1894
Edward Corbett - Sinh -- 28 Tháng Sáu 1895
Albert Corbett - Sinh -- 1897
Ernest Corbett - Sinh -- 1898
Myra Corbett - Sinh -- 1903
Lawrence Corbett - Sinh -- 1904
Albert Corbett - Chết -- 1917 ‎(Tuổi 20)‎
Edward Corbett + Alice Ester Blyde - Hôn lễ -- 2 Tháng Hai 1921 Tuổi chồng 25 Tuổi vợ 23 Alice Ester Blyde
Lawrence Corbett - Chết -- 1954 ‎(Tuổi 50)‎
Ada Corbett - Chết -- 1964 ‎(Tuổi 70)‎
Ernest Corbett - Chết -- 1968 ‎(Tuổi 70)‎
Edward Corbett - Chết -- 29 Tháng Nam 1974 ‎(Tuổi 78)‎ New Plymouth, Taranaki, NZ
Edward Corbett - Lể An Táng -- 31 Tháng Nam 1974 Okato Cemetery, New Plymouth, NZ
Myra Corbett - Chết -- 1987 ‎(Tuổi 84)‎