Thời gian sống
![](themes/webtrees/images/vline.png)
1883--
1884--
1885--
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
![]() | Sinh -- 1888 Invercargill, Southland, NZ |
![]() | Sinh -- 1893 |
![]() | Chết -- 14 Tháng Mười Một 1893 South Dunedin |
![]() | Lể An Táng -- 16 Tháng Mười Một 1893 Southern Cemetery, Dunedin, NZ |
![]() | Sinh -- 29 Tháng Mười Hai 1896 Otago, NZ |
![]() | Sinh -- 14 Tháng Hai 1899 Heriot, Otago, NZ |
![]() | Sinh -- 7 Tháng Sáu 1901 Heriot, Otago, NZ |
![]() | Hôn lễ -- 1914 Tuổi chồng 26 Tuổi vợ 19 St James, Dunedin Catherine Campbell McFarlane |
![]() | Hôn lễ -- 1947 Tuổi 50 |
![]() | Chết -- 21 Tháng Ba 1952 (Tuổi 55) Antigua St, Christchurch, NZ |
![]() | Lể An Táng -- 22 Tháng Ba 1952 Ruru Lawn Cemetery, Christchurch, NZ |
![]() | Chết -- 26 Tháng Ba 1956 (Tuổi 57) Antigua St, Christchurch, NZ |
![]() | Lể An Táng -- 28 Tháng Ba 1956 Ruru Lawn Cemetery, Christchurch, NZ |
![]() | Chết -- 1961 (Tuổi 73) Palmerston North, NZ |
![]() | Chết -- 12 Tháng Mười 1962 (Tuổi 61) Christchurch, NZ |
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|