Thời gian sống  

Nữ  Dorothy Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Alfred Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Mary Ann Bryant

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Ada Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Alfred Ernest Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Alice Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Frank Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Bertram Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Marjory Aroha Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Add another person to the chart
Kiếm Nhận Diện của Nhân Vật

Phóng to
Thu nhỏ

Show lifespans
1841--
1842--
1843--
1844--
1845--
1846--
1847--
1848--
1849--
1850--
1851--
1852--
1853--
1854--
1855--
1856--
1857--
1858--
1859--
1860--
1861--
1862--
1863--
1864--
1865--
1866--
1867--
1868--
1869--
1870--
1871--
1872--
1873--
1874--
1875--
1876--
1877--
1878--
1879--
1880--
1881--
1882--
1883--
1884--
1885--
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
1989--
Alfred Booth - Sinh -- 26 Tháng Mười Một 1846 Heaton Norris, Stockport, England
Mary Ann Bryant - Sinh -- 13 Tháng Mười Một 1849 Hutt Valley, Wellington, NZ
Alfred Booth + Mary Ann Bryant - Hôn lễ -- 1869 Tuổi chồng 22 Tuổi vợ 19 Wellington, NZ Alfred Booth + Mary Ann Bryant
Ada Booth - Sinh -- 3 Tháng Giêng 1874 Carterton, NZ
Ada Booth - Chết -- 5 Tháng Tám 1875 ‎(Tuổi )‎ Carterton, NZ
Ada Booth - Lể An Táng -- 1875 ‎(Tuổi )‎ Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Alfred Ernest Booth - Sinh -- 12 Tháng Bảy 1876 Carterton, NZ
Alice Booth - Sinh -- 4 Tháng Mười Một 1880 Carterton, NZ
Frank Booth - Sinh -- 2 Tháng Mười 1882 Carterton, Wairarapa, NZ
Alice Booth - Chết -- 1883 ‎(Tuổi 2)‎
Alice Booth - Lể An Táng -- 28 Tháng Hai 1883 ‎(Tuổi 2)‎ Carterton, NZ
Frank Booth - Chết -- 1885 ‎(Tuổi 2)‎ Carterton, Wairarapa, NZ
Frank Booth - Lể An Táng -- 7 Tháng Mười 1885 ‎(Tuổi 3)‎ Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Bertram Booth - Sinh -- 15 Tháng Sáu 1888 Carterton, NZ
Dorothy Booth - Sinh -- 11 Tháng Ba 1890 Carterton, Wairarapa, NZ
Marjory Aroha Booth - Sinh -- 20 Tháng Mười Hai 1894 Carterton, NZ
Alfred Ernest Booth + Elizabeth Ellen Winifred Greeks - Hôn lễ -- 30 Tháng Ba 1898 Tuổi chồng 21 Tuổi vợ 20 Kaiwaiwai, Featherston Elizabeth Ellen Winifred Greeks
Mary Ann Bryant - Chết -- 14 Tháng Sáu 1903 ‎(Tuổi 53)‎ Carterton, NZ
Mary Ann Bryant - Lể An Táng -- 16 Tháng Sáu 1903 Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Arthur Payton Roydhouse + Dorothy Booth - Hôn lễ -- 1916 Tuổi chồng 28 Tuổi vợ 25 Arthur Payton Roydhouse
Alfred Booth - Chết -- 1919 ‎(Tuổi 72)‎ Harwarden, Carterton, NZ
Alfred Booth - Lể An Táng -- 23 Tháng Tám 1919 ‎(Tuổi 72)‎ Carterton, NZ
Bertram Booth + Linnie Daphne Hughes - Hôn lễ -- 1919 Tuổi chồng 30 Tuổi vợ 26 Linnie Daphne Hughes
William James Rice + Marjory Aroha Booth - Hôn lễ -- 1924 Tuổi chồng 25 Tuổi vợ 29 William James Rice
Alfred Ernest Booth - Chết -- 1951 ‎(Tuổi 74)‎
Bertram Booth - Chết -- 3 Tháng Hai 1951 ‎(Tuổi 62)‎ Masterton, NZ
Bertram Booth - Lể An Táng -- 5 Tháng Hai 1951 Karori Crematorium, Wellington, NZ
Alfred Ernest Booth - Lể An Táng -- 11 Tháng Tám 1951 ‎(Tuổi 75)‎ Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Dorothy Booth - Chết -- 31 Tháng Bảy 1975 ‎(Tuổi 85)‎ Auckland, NZ
Dorothy Booth - Lể An Táng -- 4 Tháng Tám 1975 North Shore, Auckland, NZ
Marjory Aroha Booth - Chết -- 5 Tháng Tư 1984 ‎(Tuổi 89)‎ Hamilton, NZ
Marjory Aroha Booth - Lể An Táng -- 9 Tháng Tư 1984 Hamilton Park Cemetery