Thời gian sống
1858--
1859--
1860--
1861--
1862--
1863--
1864--
1865--
1866--
1867--
1868--
1869--
1870--
1871--
1872--
1873--
1874--
1875--
1876--
1877--
1878--
1879--
1880--
1881--
1882--
1883--
1884--
1885--
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
Sinh -- 20 Tháng Tám 1863 Inverness-shire, Scotland |
Sinh -- 18 Tháng Mười Một 1865 Lamarsh, Essex |
Hôn lễ -- 21 Tháng Mười Một 1885 Tuổi chồng 22 Tuổi vợ 20 Greytown, Wairarapa, NZ Alexander Hugh Fraser Urquhart + Matilda Jane Roydhouse |
Sinh -- 22 Tháng Sáu 1886 Featherston, Wairarapa, NZ |
Sinh -- 24 Tháng Tám 1888 Featherston |
Sinh -- 15 Tháng Mười Một 1889 Featherston |
Sinh -- 8 Tháng Chín 1891 Featherston |
Chết -- 11 Tháng Giêng 1917 (Tuổi 51) Rockhampton, Queensland, Australia |
Hôn lễ -- 29 Tháng Mười 1917 Tuổi chồng 29 Tuổi vợ 24 Barcaldine, Qld Martha Seaby |
Hôn lễ -- 1917 Tuổi 27 Ivy Lillian Trensen |
Hôn lễ -- 6 Tháng Mười Hai 1917 Tuổi chồng 26 Tuổi vợ 18 Barcaldine, Qld Myrtle Grace Seaby |
Hôn lễ -- 4 Tháng Nam 1921 Tuổi 57 Rockhampton, Queensland, Australia Eva Unieta Diesing |
Chết -- 1924 (Tuổi 60) Winton, Queensland |
Hôn lễ -- 1938 Tuổi 51 Rockhampton, Queensland, Australia Lillian Davidson |
Chết -- 1944 (Tuổi 54) Queensland, Aust |
Chết -- 7 Tháng Mười Một 1960 (Tuổi 74) Rockhampton, Queensland, Australia |
Chết -- 7 Tháng Mười Một 1960 (Tuổi 72) Nudgee, Queensland |
Lể An Táng -- 12 Tháng Mười Một 1960 Nudgee Cemetery |
Chết -- 14 Tháng Bảy 1963 (Tuổi 71) Rockhampton, Queensland, Australia |
|
|
|
|
|
|