Thời gian sống
1882--
1883--
1884--
1885--
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
1989--
1990--
1991--
1992--
1993--
1994--
1995--
1996--
1997--
1998--
1999--
2000--
2001--
2002--
2003--
2004--
2005--
2006--
2007--
2008--
2009--
2010--
Sinh -- 29 Tháng Mười Một 1887 Wallacetown, Southland, NZ |
Sinh -- 7 Tháng Ba 1889 |
Hôn lễ -- 10 Tháng Tư 1912 Tuổi chồng 24 Tuổi vợ 23 Waianiwa, Southland, NZ Frederick Grierson Grieve + Jessie Agnes Boyd |
Sinh -- 1913 |
Sinh -- 1915 |
Chết -- 23 Tháng Mười Một 1918 (Tuổi 30) Waianiwa, Southland, NZ |
Chết -- 5 Tháng Mười Một 1984 (Tuổi 95) |
Lể An Táng -- 7 Tháng Mười Một 1984 Wallacetown, Southland, NZ |
Chết -- 15 Tháng Giêng 1993 (Tuổi 78) |
Lể An Táng -- 16 Tháng Giêng 1993 St John's Cemetery, Invercargill, NZ |
Chết -- 8 Tháng Ba 2005 (Tuổi 92) |
|
|
|
|