Thời gian sống
1876--
1877--
1878--
1879--
1880--
1881--
1882--
1883--
1884--
1885--
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
1989--
1990--
1991--
1992--
1993--
1994--
1995--
1996--
1997--
1998--
1999--
Sinh -- 1881 Leeston, Canterbury, NZ |
Sinh -- 1884 |
Hôn lễ -- 10 Tháng Giêng 1906 Tuổi chồng 25 Tuổi vợ 22 Holy Trinity, Gisborne Joseph McNeil + Florence Mary Nelson |
Sinh -- 1 Tháng Tám 1906 Tolaga Bay, NZ |
Chết -- 6 Tháng Tám 1906 (Tuổi ) |
Sinh -- 28 Tháng Tám 1907 |
Sinh -- 24 Tháng Bảy 1910 Tolaga Bay, NZ |
Chết -- 2 Tháng Giêng 1947 (Tuổi 63) |
Lể An Táng -- 3 Tháng Giêng 1947 Tolaga Bay, NZ |
Chết -- 27 Tháng Bảy 1954 (Tuổi 73) |
Lể An Táng -- 29 Tháng Bảy 1954 Tolaga Bay, NZ |
Chết -- 7 Tháng Bảy 1993 (Tuổi 85) Gisborne, NZ |
Lể An Táng -- 9 Tháng Bảy 1993 Taruheru Cemetery, Gisborne, NZ |
Chết -- 17 Tháng Tám 1994 (Tuổi 84) Gisborne, NZ |
|
|
|
|
|