Thời gian sống
![](themes/webtrees/images/vline.png)
1874--
1875--
1876--
1877--
1878--
1879--
1880--
1881--
1882--
1883--
1884--
1885--
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
![]() | Sinh -- 27 Tháng Hai 1879 Morrisons Bush, Greytown |
![]() | Sinh -- 3 Tháng Mười 1882 Greytown |
![]() | Sinh -- 1 Tháng Tám 1886 Greytown |
![]() | Sinh -- 12 Tháng Mười Hai 1890 Greytown |
![]() | Sinh -- 10 Tháng Mười Một 1895 Greytown |
![]() | Sinh -- 6 Tháng Nam 1899 Greytown |
![]() | Hôn lễ -- 10 Tháng Bảy 1901 Tuổi chồng 27 Tuổi vợ 22 Greytown George Robert Garratt |
![]() | Hôn lễ -- 1905 Tuổi chồng 23 Tuổi vợ 22 William Henry Garratt |
![]() | Hôn lễ -- 29 Tháng Chín 1915 Tuổi chồng 26 Tuổi vợ 19 Greytown George Wilson |
![]() | Hôn lễ -- 24 Tháng Hai 1919 Tuổi chồng 22 Tuổi vợ 19 Registry Office, Wellington Samuel Edgar Barrett |
![]() | Hôn lễ -- 5 Tháng Mười Hai 1930 Tuổi chồng 39 Tuổi vợ 32 Greytown Lily Olive Olson |
![]() | Chết -- 20 Tháng Hai 1951 (Tuổi 71) Masterton |
![]() | Lể An Táng -- 26 Tháng Hai 1951 Archer St Cemetery, Masterton |
![]() | Hôn lễ -- 1955 Tuổi chồng 68 Tuổi vợ 50 Redcliffe, Queensland Annie Iieen Sears |
![]() | Chết -- 22 Tháng Bảy 1963 (Tuổi 76) Goonwindi, Queensland |
![]() | Lể An Táng -- 23 Tháng Bảy 1963 Goondwindi Cemetery |
![]() | Hôn lễ -- 24 Tháng Hai 1964 Tuổi chồng 73 Tuổi vợ 60 Carterton, NZ Minnie Essie Vint |
![]() | Chết -- 12 Tháng Giêng 1965 (Tuổi 82) Palmerston North, NZ |
![]() | Lể An Táng -- 14 Tháng Giêng 1965 Palmerston North Crematorium |
![]() | Chết -- 11 Tháng Tám 1971 (Tuổi 80) Greytown |
![]() | Lể An Táng -- 13 Tháng Tám 1971 Greytown Cemetery, Wairarapa, NZ |
![]() | Chết -- 1 Tháng Chín 1973 (Tuổi 74) Greytown |
![]() | Chết -- 8 Tháng Chín 1983 (Tuổi 87) Masterton |
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|