Thời gian sống
1921--
1922--
1924--
1926--
1928--
1930--
1932--
1934--
1936--
1938--
1940--
1942--
1944--
1946--
1948--
1950--
1952--
1954--
1956--
1958--
1960--
1962--
1964--
1966--
1968--
1970--
1972--
1974--
1976--
1978--
1980--
1982--
1984--
1986--
1988--
1990--
1992--
1994--
1996--
1998--
2000--
2002--
2004--
2006--
2008--
2010--
2012--
2014--
2016--
2018--
2020--
2022--
2024--
2026--
2028--
2029--
Sinh -- 2 Tháng Mười 1926 Carterton, NZ |
Sinh -- 1 Tháng Sáu 1930 Carterton, NZ |
Hôn lễ -- 20 Tháng Mười 1951 Tuổi chồng 25 Tuổi vợ 21 St Marks, Carterton Frank Alfred Booth + Beryl Kathleen Nicholson |
Sinh -- 1954 Lower Hutt, Wellington, NZ |
Sinh -- 1957 Lower Hutt, Wellington, NZ |
Ly Dị -- 25 Tháng Ba 1980 Tuổi chồng 53 Tuổi vợ 49 Frank Alfred Booth + Beryl Kathleen Nicholson |
Chết -- 30 Tháng Mười Một 2003 (Tuổi 77) Feilding, NZ |
Lể An Táng -- 1 Tháng Mười Hai 2003 Clifton Cemetery, Bulls |
Chết -- 5 Tháng Nam 2010 (Tuổi 79) Wellington, NZ |
Lể An Táng -- 8 Tháng Nam 2010 Ashes |
|
|
|
|