Thời gian sống
![](themes/webtrees/images/vline.png)
1933--
1938--
1944--
1950--
1956--
1962--
1968--
1974--
1980--
1986--
1992--
1998--
2004--
2010--
2016--
2022--
2028--
2029--
![]() | Sinh -- 11 Tháng Mười Hai 1938 Carterton, NZ |
![]() | Hôn lễ -- 17 Tháng Ba 1962 Tuổi chồng 23 Tuổi vợ 20 Presbyterian Church, Greytown Mary Majory Linton |
![]() | Sinh -- 5 Tháng Ba 1963 Carterton |
![]() | Sinh -- 3 Tháng Hai 1966 Carterton |
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|