Thời gian sống  

Nữ  Lilian May Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Esric Leon Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Ernest William Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  John Percy Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Albert Harold Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Rupert Roy Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Add another person to the chart
Kiếm Nhận Diện của Nhân Vật

Phóng to
Thu nhỏ

Show lifespans
1882--
1883--
1884--
1885--
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
Sinh -- 1887
Sinh -- 1889
Sinh -- 22 Tháng Tư 1891
Sinh -- 1893
Sinh -- 1896
Sinh -- 1902
Hôn lễ -- 1909 Tuổi chồng 22 Tuổi vợ 23 Esther Etheline Neill
Hôn lễ -- 1919 Tuổi chồng 30 Tuổi vợ 26 Edith May Mallowes
Hôn lễ -- 1920 Tuổi chồng 24 Tuổi vợ 25 Ethel Kenwood
Hôn lễ -- 1921 Tuổi chồng 30 Tuổi vợ 28 John George Frederick Pilcher
Hôn lễ -- 1922 Tuổi chồng 30 Tuổi vợ 20 Isabel Alice Jessie Chasland
Hôn lễ -- 1924 Tuổi chồng 22 Tuổi vợ 21 Myrtle Le Comte
Chết -- 1942 ‎(Tuổi 49)‎
Chết -- 31 Tháng Mười Hai 1955 ‎(Tuổi 59)‎
Lể An Táng -- 4 Tháng Giêng 1956 Karori Crematorium, Wellington, NZ
Chết -- 1960 ‎(Tuổi 73)‎
Chết -- 5 Tháng Mười Một 1961 ‎(Tuổi 72)‎
Lể An Táng -- 7 Tháng Mười Một 1961 Karori Crematorium, Wellington, NZ
Chết -- 1961 ‎(Tuổi 59)‎
Chết -- 1979 ‎(Tuổi 87)‎