Thời gian sống  

Nam  Alfred Ernest Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Ian Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Elizabeth Ellen Winifred Greeks

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Frank Howard Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Randell Kitchner Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Florence Muriel Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Guy Stuart Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Lyall Ernest Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Audrey Elizabeth Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Isla Alice Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Nancy Winifred Booth

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Add another person to the chart
Kiếm Nhận Diện của Nhân Vật

Phóng to
Thu nhỏ

Show lifespans
1871--
1872--
1873--
1874--
1875--
1876--
1877--
1878--
1879--
1880--
1881--
1882--
1883--
1884--
1885--
1886--
1887--
1888--
1889--
1890--
1891--
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
1989--
1990--
1991--
1992--
1993--
1994--
1995--
1996--
1997--
1998--
1999--
2000--
2001--
2002--
2003--
2004--
2005--
2006--
2007--
2008--
Alfred Ernest Booth - Sinh -- 12 Tháng Bảy 1876 Carterton, NZ
Elizabeth Ellen Winifred Greeks - Sinh -- 2 Tháng Chín 1877
Alfred Ernest Booth + Elizabeth Ellen Winifred Greeks - Hôn lễ -- 30 Tháng Ba 1898 Tuổi chồng 21 Tuổi vợ 20 Kaiwaiwai, Featherston Alfred Ernest Booth + Elizabeth Ellen Winifred Greeks
Frank Howard Booth - Sinh -- 30 Tháng Bảy 1898 Carterton, NZ
Randell Kitchner Booth - Sinh -- 26 Tháng Nam 1900
Florence Muriel Booth - Sinh -- 4 Tháng Mười Một 1902 Masterton
Guy Stuart Booth - Sinh -- 10 Tháng Tư 1905 Carterton, NZ
Lyall Ernest Booth - Sinh -- 11 Tháng Tám 1908
Audrey Elizabeth Booth - Sinh -- 11 Tháng Tám 1908
Isla Alice Booth - Sinh -- 3 Tháng Tư 1910 Carterton, NZ
Nancy Winifred Booth - Sinh -- 25 Tháng Giêng 1913 Carterton
Ian Booth - Sinh -- 21 Tháng Sáu 1914
Nancy Winifred Booth - Chết -- 28 Tháng Chín 1914 ‎(Tuổi )‎ Carterton
Nancy Winifred Booth - Lể An Táng -- 28 Tháng Chín 1914 ‎(Tuổi )‎ Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Frank Howard Booth + Ivy Beatrice Jensen - Hôn lễ -- 21 Tháng Mười 1925 Tuổi chồng 27 Tuổi vợ 22 St Marks, Carterton Ivy Beatrice Jensen
Guy Stuart Booth + Mary Lilian Holes - Hôn lễ -- 30 Tháng Mười Hai 1925 Tuổi chồng 20 Tuổi vợ 20 St Marks, Carterton Mary Lilian Holes
Randell Kitchner Booth + Mary Alexandrina MacKenzie - Hôn lễ -- 1933 Tuổi chồng 32 Tuổi vợ 24 Mary Alexandrina MacKenzie
Charles James Robert Scott + Audrey Elizabeth Booth - Hôn lễ -- 1935 Tuổi chồng 37 Tuổi vợ 26 Charles James Robert Scott
John David King + Florence Muriel Booth - Hôn lễ -- 1936 Tuổi chồng 35 Tuổi vợ 33 John David King
Lyall Ernest Booth + Edna Annie Pinfold - Hôn lễ -- 1939 Tuổi chồng 30 Tuổi vợ 24 Ashhurst Edna Annie Pinfold
George Leonard Mead + Isla Alice Booth - Hôn lễ -- 18 Tháng Chín 1940 Tuổi chồng 36 Tuổi vợ 30 St Marks, Carterton George Leonard Mead
Ian Booth + Trixie Meggan Corkill - Hôn lễ -- 1944 Tuổi chồng 29 Tuổi vợ 22 Trixie Meggan Corkill
Alfred Ernest Booth - Chết -- 1951 ‎(Tuổi 74)‎
Alfred Ernest Booth - Lể An Táng -- 11 Tháng Tám 1951 ‎(Tuổi 75)‎ Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Leslie Newman Donald + Audrey Elizabeth Booth - Hôn lễ -- 1960 Tuổi chồng 60 Tuổi vợ 51 Leslie Newman Donald
Randell Kitchner Booth + Iris Jean Bishop - Hôn lễ -- 1963 Tuổi chồng 62 Tuổi vợ 44 Iris Jean Bishop
Elizabeth Ellen Winifred Greeks - Chết -- 19 Tháng Tư 1970 ‎(Tuổi 92)‎ Carterton, NZ
Elizabeth Ellen Winifred Greeks - Lể An Táng -- 20 Tháng Tư 1970 Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Randell Kitchner Booth - Chết -- 19 Tháng Sáu 1984 ‎(Tuổi 84)‎ Masterton
Randell Kitchner Booth - Lể An Táng -- 22 Tháng Sáu 1984 Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Guy Stuart Booth - Chết -- 25 Tháng Mười Hai 1991 ‎(Tuổi 86)‎
Frank Howard Booth - Chết -- 12 Tháng Tư 1993 ‎(Tuổi 94)‎ Masterton
Frank Howard Booth - Lể An Táng -- 15 Tháng Tư 1993 Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Audrey Elizabeth Booth - Chết -- 6 Tháng Chín 1996 ‎(Tuổi 88)‎ Masterton
Audrey Elizabeth Booth - Lể An Táng -- 9 Tháng Chín 1996 Cremated
Florence Muriel Booth - Chết -- 9 Tháng Nam 1999 ‎(Tuổi 96)‎ Auckland
Florence Muriel Booth - Lể An Táng -- 12 Tháng Nam 1999 Purewa Crematorium, Auckland
Ian Booth - Chết -- 18 Tháng Mười Hai 2001 ‎(Tuổi 87)‎ Hawera, Taranaki, NZ
Ian Booth - Lể An Táng -- 21 Tháng Mười Hai 2001 Hawera Cremation Old Lawn
Lyall Ernest Booth - Chết -- 31 Tháng Nam 2002 ‎(Tuổi 93)‎ Dannevirke, NZ
Lyall Ernest Booth - Lể An Táng -- 4 Tháng Sáu 2002 Kelvin Grove Crematorium, Palmerston North, NZ
Isla Alice Booth - Chết -- 14 Tháng Mười 2003 ‎(Tuổi 93)‎