Thời gian sống
![](themes/webtrees/images/vline.png)
1895--
1896--
1899--
1902--
1905--
1908--
1911--
1914--
1917--
1920--
1923--
1926--
1929--
1932--
1935--
1938--
1941--
1944--
1947--
![]() | Sinh -- 1900 |
![]() | Hôn lễ -- 8 Tháng Chín 1926 Tuổi chồng 26 Tuổi vợ 26 Hawera Anne Marquerite Yearbury |
![]() | Chết -- 23 Tháng Nam 1942 (Tuổi 42) |
![]() | Lể An Táng -- 25 Tháng Nam 1942 Purewa Cemetery, Auckland |
![]() |
|